Kiến thức cà phê bao gồm: các giống cà phê chính như Arabica (hương thơm, chua thanh, ít caffeine) và Robusta (đắng đậm, nhiều caffeine); yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cà phê như độ cao, khí hậu, và phương pháp chế biến (rang, ủ); cách phân biệt các loại cà phê pha máy như Espresso, Latte; và một số thuật ngữ cơ bản trong ngành cà phê.
1. Các giống cà phê phổ biến
- Cà phê Arabica: Có vị chua thanh, hương thơm quyến rũ, và độ đắng nhẹ. Loại này có hàm lượng caffeine thấp hơn so với Robusta.
- Cà phê Robusta: Nổi tiếng với vị đắng đậm, hàm lượng caffeine cao, và không có hậu vị chua.
- Cà phê Cherry (Cà phê Mít): Một loại cà phê khác được trồng ở Việt Nam, có hạt màu vàng sáng, vị chua thanh mát, và mùi hương dễ chịu.
2. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cà phê
- Độ cao: Cây cà phê trồng ở độ cao càng lớn thì chu kỳ sinh trưởng càng dài, tích lũy dinh dưỡng tốt, tạo ra hạt cà phê có hương vị phong phú hơn.
- Khí hậu và đất đai: Lượng mưa, khí hậu, và chất lượng đất đai cũng là những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của hạt cà phê.
- Quy trình rang: Rang cà phê là cả một nghệ thuật, quyết định hương vị cuối cùng của ly cà phê. Việc rang bằng hệ thống kín khí sẽ giữ được hương vị tốt hơn so với rang truyền thống.
3. Các loại cà phê pha máy thông dụng
- Espresso: Cà phê được pha bằng máy, có vị mạnh và đậm đà.
- Cappuccino: Sự kết hợp giữa Espresso, sữa nóng và lớp bọt sữa mịn.
- Latte: Tương tự Cappuccino nhưng có lượng sữa nhiều hơn, mang lại vị cà phê nhẹ nhàng và dịu êm.
- Americano: Espresso pha loãng với nước nóng, dành cho những người thích vị cà phê không quá đắng.
- Mocha: Là sự kết hợp giữa cà phê (thường là Espresso) với sô cô la.
4. Các thuật ngữ liên quan
- Drip coffee: Cà phê nhỏ giọt.
- Filter coffee: Cà phê pha bằng phin.
- Instant coffee: Cà phê hòa tan.
- Black coffee: Cà phê đen.
- White coffee: Cà phê sữa.

